Tag RFID - Công nghệ thông minh dẫn đầu trong theo dõi và quản lý

Tag RFID

  • NH00639

Tên: RC4013

Chất liệu: ABS

Kích thước: 41 x 32 mm, dày 4mm

RFID Giao thức: ISO 7805 / ISO14443A / ISO 15693

Tần số: 125KHz/ 13.56MHz

ChipLF: TK4100, EM4200, EM4305, T5577,etc.HF: MF S50, MF S70, MF Ultralight, MF Ultralight C, ,FM1108, ICODE SLI-L, ICODE SLI, ICODE SLI-S, DESFire EV1 4K, DESFire EV1 8K, etc.NFC:Ntag213, Ntag215, Ntag216

Khoảng cách đọc: 1-10CM

Chống nước: IP 65

Bộ nhớ: LF: 64-2568 bits, HF: 512bits-8k

Khả năng lưu dữ liệu: > 10 năm

Coding: 100,000 lần

Nhiệt độ hoạt động: -40℃ ~ 80℃

Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ ~ 80℃

Màu sắc: Tùy ý

In ấn: Số, Code, Logo,etc.

 

SĐT/Zalo: 0964.257.284

 

Tag RFID - Công nghệ thông minh dẫn đầu trong theo dõi và quản lý

I. Giới thiệu về công nghệ Tag RFID

1.1. Khái niệm và nguyên tắc hoạt động của Tag RFID:

Tag RFID (Radio Frequency Identification) là công nghệ nhận dạng không tiếp xúc, dựa trên việc sử dụng sóng radio để truyền và nhận thông tin. Công nghệ này cho phép ghi và đọc dữ liệu từ một tag (thẻ) RFID mà không cần tiếp xúc với nó.

 

Nguyên tắc hoạt động của Tag RFID là thông qua việc truyền thông tin không dây giữa hai thành phần chính là đầu đọc RFID (RFID reader) và thẻ RFID (RFID tag). Đầu đọc sẽ tạo ra sóng radio và gửi nó tới thẻ RFID, sau đó thẻ RFID sẽ thu sóng radio này và truyền lại thông tin chứa trong nó. Đầu đọc nhận và xử lý thông tin này để nhận dạng và lấy dữ liệu từ thẻ RFID.

 Tag RFID

1.2. Cấu thành và thành phần của Tag RFID:

Tag RFID bao gồm các thành phần chính sau:

 

Chip RFID: Đây là bộ xử lý và bộ nhớ của thẻ RFID, chứa thông tin cần thiết và có khả năng tương tác với đầu đọc.

 

Antenna (ăng-ten): Antenna được sử dụng để thu và phát sóng radio giữa thẻ RFID và đầu đọc. Nó giúp truyền tải tín hiệu giữa các thành phần.

 

Vỏ bảo vệ: Vỏ bảo vệ bọc quanh chip RFID và antenna, bảo vệ chúng khỏi tác động môi trường và cung cấp độ bền cho thẻ RFID.

 

1.3. Sự khác biệt giữa Tag RFID và mã vạch:

Tag RFID và mã vạch là hai công nghệ sử dụng trong việc nhận dạng và thu thập thông tin. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:

 

Cách hoạt động: Tag RFID sử dụng sóng radio để truyền và nhận thông tin không dây, trong khi mã vạch sử dụng mã hình học và quét quang học để đọc thông tin từ mã vạch.

 

Khoảng cách đọc: Tag RFID có thể đọc từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp với thẻ RFID, trong khi mã vạch cần phải tiếp xúc hoặc gần đủ để quét mã.

 

Số lượng thông tin: Tag RFID có thể chứa một lượng thông tin lớn hơn so với mã vạch, vì nó có khả năng lưu trữ và truyền tải dữ liệu.

 

Tốc độ đọc: Tag RFID có tốc độ đọc nhanh hơn so với mã vạch. Khi đặt thẻ RFID trong vùng tác động của đầu đọc, nó có thể đọc nhanh chóng thông tin từ thẻ RFID trong một thời gian ngắn.

 

Ứng dụng: Tag RFID thường được sử dụng trong quản lý hàng hóa, theo dõi tài sản, hệ thống điều khiển ra vào và trong các lĩnh vực như logistics, bưu chính, bảo vệ an ninh. Trong khi đó, mã vạch thường được sử dụng trong bán lẻ, quản lý kho, quản lý sản xuất và các lĩnh vực liên quan đến in ấn.

II. Ứng dụng của Tag RFID trong các lĩnh vực khác nhau

 

2.1. Tag RFID trong ngành công nghiệp sản xuất:

 

Theo dõi quy trình sản xuất: Thẻ RFID có thể được gắn vào sản phẩm hoặc bao bì để theo dõi quy trình sản xuất, từ giai đoạn sản xuất, lắp ráp đến kiểm tra chất lượng.

Quản lý hàng tồn kho: Thẻ RFID giúp tự động hóa việc đếm số lượng hàng tồn kho, xác định vị trí lưu trữ và quản lý chuỗi cung ứng trong quá trình sản xuất.

2.2. Tag RFID trong hệ thống vận chuyển và logistics:

 

Theo dõi và quản lý hàng hóa: Thẻ RFID có thể được gắn lên container, pallet hoặc sản phẩm để theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển và logistics.

Tối ưu hóa quá trình vận chuyển: RFID giúp giám sát lưu lượng hàng hóa, tăng cường quản lý lịch trình vận chuyển, và cải thiện sự hiệu quả và độ chính xác của quá trình giao nhận hàng hóa.

2.3. Tag RFID trong chuỗi cung ứng và quản lý kho hàng:

 

Theo dõi và quản lý vị trí hàng hóa: Thẻ RFID giúp theo dõi và xác định vị trí của hàng hóa trong kho hàng, giúp tìm kiếm nhanh chóng và tối ưu hóa quá trình lưu trữ.

Quản lý hạn sử dụng và chất lượng: RFID có thể được sử dụng để ghi nhận thông tin về ngày sản xuất, hạn sử dụng và điều kiện bảo quản của hàng hóa, giúp đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy định.

2.4. Tag RFID trong bệnh viện và quản lý y tế:

 

Quản lý và theo dõi thiết bị y tế: RFID giúp theo dõi vị trí và lịch trình sử dụng của thiết bị y tế, giúp tăng cường quản lý, tránh mất mát và tối ưu hóa sử dụng.

Theo dõi và quản lý thuốc: Thẻ RFID được sử dụng để quản lý thuốc trong bệnh viện, giúp đảm bảo theo dõi chính xác về số lượng, ngày hết hạn và lịch trình sử dụng.

2.5. Tag RFID trong giảm thiểu mất mát và trộm cắp hàng hóa:

 

Điều khiển ra vào hàng hóa: Thẻ RFID được sử dụng để quản lý quá trình ra vào hàng hóa trong các cửa hàng, siêu thị và trung tâm mua sắm, giúp kiểm soát việc mua bán và tránh mất mát hàng hóa.

Bảo vệ chống trộm cắp: RFID có thể được gắn vào các sản phẩm có giá trị cao như thiết bị điện tử, đồ trang sức để tăng cường bảo vệ và ngăn chặn trộm cắp.

III. Thông số Tag RFID

Tên

RC4013

Chất liệuABS
Kích thước41 x 32 mm, dày 4mm
RFID Giao thứcISO 7805 / ISO14443A / ISO 15693
Tần số125KHz/ 13.56MHz
ChipLF: TK4100, EM4200, EM4305, T5577,etc.HF: MF S50, MF S70, MF Ultralight, MF Ultralight C, ,FM1108, ICODE SLI-L, ICODE SLI, ICODE SLI-S, DESFire EV1 4K, DESFire EV1 8K, etc.NFC:Ntag213, Ntag215, Ntag216
Khoảng cách đọc1-10CM
Chống nướcIP 65
Bộ nhớLF: 64-2568 bits, HF: 512bits-8k
Khả năng lưu dữ liệu> 10 năm
Coding100,000 lần
Nhiệt độ hoạt động-40℃ ~ 80℃
Nhiệt độ lưu trữ-40℃ ~ 80℃
Màu sắcTùy ý
In ấnSố, Code, Logo,etc.

IV. Các bước triển khai và thực hiện Tag RFID

 

4.1. Phân tích nhu cầu và đặc điểm hệ thống:

 

Tiến hành phân tích nhu cầu và yêu cầu của hệ thống Tag RFID dựa trên từng lĩnh vực ứng dụng cụ thể.

Xác định đặc điểm và quy mô của hệ thống, bao gồm số lượng và loại vật phẩm cần gắn Tag RFID, khoảng cách đọc, tần số hoạt động và các yêu cầu khác.

4.2. Lựa chọn loại Tag RFID phù hợp:

 

Dựa trên phân tích nhu cầu và đặc điểm hệ thống, chọn loại Tag RFID phù hợp với yêu cầu công việc, ví dụ như RFID dạng nhãn, RFID dạng thẻ hoặc Tag RFID tích hợp sẵn vào sản phẩm.

Cân nhắc các yếu tố như khoảng cách đọc, dung lượng bộ nhớ, tuổi thọ pin và tính tương thích với môi trường làm việc.

4.3. Định vị và gắn kết Tag RFID vào vật phẩm:

 

Xác định vị trí lý tưởng để gắn kết Tag RFID lên vật phẩm, sao cho tag dễ dàng đọc và không bị che khuất.

Áp dụng các phương pháp gắn kết như dán, móc, dập hoặc tích hợp trực tiếp vào sản phẩm trong quá trình sản xuất.

4.4. Cài đặt và cấu hình hệ thống đọc Tag RFID:

 

Lựa chọn và cài đặt thiết bị đọc RFID phù hợp với yêu cầu hệ thống.

Thiết lập cấu hình cho các thiết bị đọc, bao gồm tần số hoạt động, mức công suất, khoảng cách đọc và giao thức truyền thông.

4.5. Kiểm tra và đảm bảo tính ổn định của hệ thống:

 

Tiến hành kiểm tra và thử nghiệm hệ thống RFID trước khi triển khai chính thức.

Đảm bảo tính ổn định của hệ thống trong các điều kiện môi trường và công việc thực tế.

4.6. Huấn luyện và hướng dẫn sử dụng cho nhân viên:

 

  • Cung cấp huấn luyện cho nhân viên về cách sử dụng và quản lý hệ thống Tag RFID.
  • Hướng dẫn về việc đọc, ghi và xử lý thông tin từ các Tag RFID
  • Đảm bảo nhân viên hiểu rõ về quy trình gắn kết Tag RFID vào vật phẩm và quy trình đọc, ghi thông tin từ Tag RFID.
  • Cung cấp hướng dẫn về việc xử lý các trường hợp ngoại lệ và sự cố có thể xảy ra trong quá trình sử dụng hệ thống Tag RFID.

Khi triển khai Tag RFID, quy trình trên cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính hiệu quả và độ chính xác của hệ thống. Ngoài ra, cần có sự hỗ trợ và tư vấn từ nhà cung cấp hoặc chuyên gia về công nghệ RFID để đảm bảo thành công trong việc triển khai và sử dụng Tag RFID.

Để có thể khảo sát và triển khai một cách chi tiết, hãy liên hệ Savatech để có thể tiến hành ngay nhé

CÔNG TY CÔNG NGHỆ SAO VÀNG VIỆT NAM

Việt Nam: 891 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q.12, TPHCM

Cambodia: 1M, Str Lum, Sangkat Tek Tla, Khan Sen Sok, Phnom Penh, Cambodia

Hotline: 0972.881.319

SĐT/Zalo: 0964.257.284

Email: saovang@savatech.vn

 

Bình luận