Tem Thẻ RFID

Tem thẻ RFID: Sự cách mạng trong hệ thống kiểm soát và nhận dạng (121 Sản phẩm)

HOT

Cuộn Tem mềm RFID CENTURY kiểm kê hàng hóa

Cuộn Tem mềm RFID CENTURY kiểm kê hàng hóa (2000 tem/cuộn)

Kích thước tem: 40 x 18 mm

Chất liệu : Giấy tráng / Nhiệt trực tiếp
Giao thức: ISO / IEC 18000-6C EPCGlobal Class 1 Gen 2
Tần số hoạt động: 860 - 960 MHz
Mạch tích hợp [IC]: MR6
Phạm vi đọc: lên đến 5m theo tiêu chuẩn Mỹ

SĐT/Zalo: 0964.257.284

Thẻ cứng RFID CENTURY SVCT32527

Thẻ cứng RFID CENTURY SVCT32527

Kích thước: 325×27 mm
Tần số: 902 - 928 Mhz (US)

Chất liệu : ABS
Kích thước dây: 300/350/400 mm hoặc tùy chỉnh
Giao thức: ISO / IEC 18000-6C EPC Global Class 1 Gen 2
Mạch tích hợp [IC]: Impinj MR6P
Phạm vi đọc (Đầu đọc EIRP 2W): Lên đến 4 mét (đầu đọc cố định với công suất -27dbm)
Trọng lượng mỗi kiện: 6.18 gram
Nhiệt độ hoạt động: -20 ℃ đến + 50 ℃ / -4 ° F đến + 122 ° F
Độ ẩm bảo quản: 30% đến 70%
Xếp hạng IP: IP 67
Tuân thủ : EPC Global

SĐT/Zalo: 0964.257.284

Thẻ cứng RFID kiểm kê hàng hóa CENTURY PCB2510

Thẻ cứng RFID kiểm kê hàng hóa CENTURY PCB2510

Thông số PCB2510
*Kích thước: 25mm x 10mm x Dày 2,6mm
*Chất liệu: FR4 (PCB)
*Màu sắc: Đen (Đỏ, Xanh lam, Xanh lục, Trắng)
* Cách thức gắn lên hàng hóa: nhúng, chất kết dính
*Cân nặng: 1,3g
* Giao thức RFID: EPC Lớp 1 Thế hệ 2, ISO18000-6C
*Tần số: 902-928MHz (Mỹ)
             865-868MHz (EU)
* Loại IC: Alien Higgs-3 / NXP UCODE8
*Bộ nhớ: EPC 96bits (lên đến 480bits),
User: 512bits, TID 64bits
* Chức năng: Đọc viết
*Lưu trữ dữ liệu: Lên đến 50 năm
* Bề mặt áp dụng: Bề mặt kim loại
* Đọc phạm vi
(Trình đọc cố định)
325cm, 902-928MHz (US), trên kim loại
300cm, 865-868MHz (EU), trên kim loại
* Đọc phạm vi
(Máy đọc cầm tay)
250cm, 902-928MHz (US), trên kim loại
240cm, 865-868MHz (EU), trên kim loại


IP68
*Nhiệt độ bảo quản
-40 ° C đến + 150 ° C
* Nhiệt độ hoạt động
-40 ° C đến + 100 ° C
* Chứng chỉ
ATEX, RoHS, CE

SĐT/Zalo: 0964.257.284

Thẻ cứng RFID dành cho kim loại CENTURY CEW8016

Thẻ cứng RFID dành cho kim loại CENTURY CEW8016

Thông số

*Kích thước: 69x23x7,0mm
*Chất liệu: ABS + PC
* Cách thức gắn sản phẩm: Keo, Vít, Cáp buộc
*Cân nặng: 10,8g

* Giao thức RFID: EPC Lớp 1 Thế hệ 2, ISO18000-6C
*Tần số
902-928MHz (Mỹ)
865-868MHz (EU)
* Loại IC: NXP UCODE8
*Bộ nhớ: EPC 128bits, User 0bits, TID 96bits
* Bề mặt áp dụng: Bề mặt kim loại
* Phạm vi đọc:
11m, 902-928MHz (Mỹ)
10m, 865-868MHz (EU)
* Phạm vi máy đọc cầm tay:
5,5m, 902-928MHz (Mỹ)
5,0m, 865-868MHz (EU)

*Đánh giá IP: IP68
*Nhiệt độ bảo quản
-40 ° C đến + 85 ° C
* Nhiệt độ hoạt động
-25 ° C đến + 85 ° C
* Chứng chỉ
Atex, RoHS, CE

SĐT/Zalo: 0964.257.284

NHÃN CE333046 - CHIP Qstar 73GB / 71GB

MÃ: CE333046

KÍCH THƯỚC ANTEN: 30*46 mm

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, BÁN LẺ, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

TEM NHÃN CE333050

MÃ: CE333050

KÍCH THƯỚC ANTEN (mm): 30*50

KÍCH THƯỚC NHÃN (mm): 34*54

CHIP: Ucode 8 /Ucode 9

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, GIÀY DA, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

NHẪN CE331540 - CHIP H10

MÃ: CE331540

KÍCH THƯỚC ANNTEN (mm): 15*40

KÍCH THƯỚC NHÃN (mm): 18*43

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, GIÀY DA, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ PVC CEW6020

MÃ: CEW6020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 89*20mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TAG CỨNG CE36037

MÃ: CE36037

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 320*24*8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ CHĂN NUÔI, QUẢN LÝ TÀI SẢN

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36102

MÃ: CE36102

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 103*24*6.8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36039

MÃ: CE36039

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 117*32*7.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36099

MÃ: CE36099

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 103*24*6.8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36003

MÃ: CE36003

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 102*22*6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

THẺ CỨNG CEW8011-8020

MÃ: CEW8011-8020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 80*20*3.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-7020

MÃ: CEW8011-7020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 70*20*3.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-5010

MÃ: CEW8011-5010

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 50*10*1.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-3613

MÃ: CEW8011-3613

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 36*13*3.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CƯNG CEW8011-1806

MÃ: CEW8011-1806

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 18*6*4mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

THẺ CỨNG CEW8013

MÃ: CEW8013

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 130*42*10.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8017

MÃ: CEW8017

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 105*30*7.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TRANK CỨNG CEW8016

MÃ: CEW8016

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 69*23*7mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TRACK CỨNG CE38006

MÃ: CE38006

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 37.6*13.6*4.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TEM CUỘN CE38010

MÃ: CE38014

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 60.5*25*1mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TEM CUỘN CE38014

MÃ: CE38014

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 55*15*1.25mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284