NFC với RFID: Sự khác biệt là gì?
11:41 - 10/11/2023
NFC và RFID, cái nào tốt nhất? Sự khác biệt giữa NFC và RFID là gì? Những câu hỏi này luôn khiến chúng ta bối rối. Công nghệ NFC có nguồn gốc từ công nghệ RFID. Nhưng có một số khác biệt giữa chúng. Bây giờ Asiarfid sẽ đưa bạn tìm hiểu qua 3 câu hỏi: Công nghệ NFC là gì? Công nghệ RFID là gì? Và chúng khác nhau như thế nào?
NFC so với RFID: Sự khác biệt giữa chúng là gì?
NFC và RFID, cái nào tốt nhất? Sự khác biệt giữa NFC và RFID là gì? Những câu hỏi này luôn khiến chúng ta bối rối. Công nghệ NFC có nguồn gốc từ công nghệ RFID. Nhưng có một số khác biệt giữa chúng. Bây giờ Asiarfid sẽ đưa bạn tìm hiểu qua 3 câu hỏi: Công nghệ NFC là gì? Công nghệ RFID là gì? Và chúng khác nhau như thế nào?
Vâng, bài viết này nêu bật tất cả các chi tiết về hai công nghệ. Chúng tôi cũng đề xuất công nghệ lý tưởng để sử dụng trong các tình huống khác nhau.
RFID so với NFC: Định nghĩa
Công nghệ RFID và NFC có cơ sở hoạt động ít nhiều giống nhau. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa chúng tồn tại. Dưới đây là ý nghĩa của từng thuật ngữ:
- RFID là viết tắt của Nhận dạng tần số vô tuyến.Nó sử dụng sóng điện từ để thu thập và giải thích dữ liệu. Để công nghệ hoạt động, bạn phải có thẻ RFID và đầu đọc RFID.
- NFC là từ viết tắt của Giao tiếp trường gần.Công nghệ tần số cao tầm ngắn cho phép các thiết bị/điện thoại thông minh ở gần thiết lập liên lạc.
Cả NFC và RFID đều cho phép trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị. Sự khác biệt nhỏ của chúng nằm ở cơ sở hạ tầng và phạm vi liên lạc.
Nhận dạng tần số vô tuyến – Phân tích chuyên sâu
RFID là một kỹ thuật nhận dạng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dược phẩm, nông nghiệp, ô tô và nông nghiệp.
Công nghệ RFID hoạt động như thế nào
Công nghệ này cho phép người dùng theo dõi tài sản vật chất và quản lý hàng tồn kho của họ. Nó sử dụng sóng vô tuyến để xác định tài sản của bạn từ xa.
Để hệ thống RFID theo dõi tài sản của bạn thành công, nó phải có các yếu tố sau:
- Người đọc
- Anten
- Một thẻ
Mỗi thẻ chứa tất cả dữ liệu cần thiết về nội dung cụ thể đó. Đầu đọc sẽ gửi tín hiệu qua ăng-ten. Sau khi thu được tín hiệu, thẻ sẽ phản hồi bằng cách cung cấp tất cả thông tin bạn cần về nội dung của mình.
Bạn cũng có thể tích hợp phần mềm cho phép bạn truy cập dữ liệu của tài sản thông qua điện thoại di động. Bằng cách này, bạn sẽ có thể theo dõi trạng thái của tất cả tài sản của mình trong vòng vài phút.
Các loại thẻ RFID
Hiểu các loại thẻ RFID trên thị trường sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt. Khi bước ra ngoài mua một cái cho doanh nghiệp của mình, bạn sẽ gặp những loại chính sau:
- Thẻ RFID hoạt động
- Thẻ RFID thụ động
Thẻ hoạt động đi kèm với pin cung cấp năng lượng để phát tín hiệu với phạm vi đọc lên tới 100 mét. Tín hiệu phạm vi rộng khiến chúng trở thành công cụ theo dõi tốt nhất cho các ngành có tài sản phân tán.
Mặt khác, thẻ thụ động thiếu pin. Chúng dựa vào sóng điện từ được truyền bởi đầu đọc RFID. Do hạn chế này, thẻ RFID thụ động chỉ hữu ích cho việc theo dõi tiếp xúc gần (tối đa 25 mét). Có ba loại thẻ thụ động chính, bao gồm:
- Tần số cực cao (300 MHz đến 3 GHz).Các thẻ này có phạm vi đọc lên tới 12 mét và có khả năng truyền dữ liệu nhanh chóng. Tuy nhiên, chức năng của chúng bị ảnh hưởng bất lợi bởi chất lỏng và vật liệu kim loại cũng như các tín hiệu điện từ khác.
- Tần số cao (3 đến 30 MHz).Các thẻ thụ động này có phạm vi đọc từ 30 cm đến 1 mét. Chúng được sử dụng trong việc bán vé điện tử và các nền tảng thanh toán thẻ khác.
- Tần số thấp (30 đến 300 kHz).Các thẻ này có phạm vi đọc khoảng 10 cm và tốc độ dữ liệu tương đối chậm hơn. Tuy nhiên, chúng là thẻ tốt nhất để sử dụng với bề mặt kim loại và nước.
Trước khi bạn có được thẻ RFID lý tưởng, hãy đảm bảo rằng bạn xác định được nhu cầu của mình. Chỉ mua một cuốn có phạm vi đọc phù hợp để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.
Ngoài ra, tốt nhất nên kiểm tra tính phù hợp của thẻ để sử dụng trong điều kiện môi trường không thuận lợi. Ví dụ: thẻ Tần số siêu cao sẽ không lý tưởng để sử dụng với bề mặt kim loại.
Giao tiếp trường gần – Phân tích chuyên sâu
Bạn đã bao giờ sử dụng dịch vụ chạm và di chuyển và tự hỏi chúng hoạt động chính xác như thế nào chưa? Chà, Amiibo, Apple Pay và Android Pay không sử dụng phép thuật!
Thay vào đó, các nhà cung cấp dịch vụ sử dụng công nghệ truyền dữ liệu không dây được gọi là Giao tiếp trường gần (NFC).
Vì vậy, lý do hoạt động của NFC là gì? Dưới đây là hướng dẫn toàn diện:
NFC là gì?
NFC là công nghệ truyền thông không dây tầm ngắn sử dụng cảm ứng từ trường.
Không giống như RFID, NFC chỉ sử dụng sóng tầm ngắn. Do đó, hai thiết bị phải cách nhau vài cm (3-5) để truyền dữ liệu có thể diễn ra.
Bạn cũng có thể chia sẻ dữ liệu giữa thẻ NFC và thiết bị được cấp nguồn. Các thẻ có độ phức tạp khác nhau, từ thẻ chỉ đọc đơn giản đến phần cứng mật mã phức tạp.
Thông tin được lưu trữ trong thẻ NFC có thể được ghi ở các định dạng khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết các thẻ đều sử dụng API Android Framework tập trung vào Định dạng trao đổi dữ liệu NFC.
Thẻ NFC hỗ trợ các chế độ truyền dữ liệu sau:
- Mô phỏng thẻ NFC.Chế độ này cho phép thiết bị NFC, chẳng hạn như điện thoại thông minh, hoạt động như thẻ thông minh. Thẻ mô phỏng có thể được đọc bằng đầu đọc NFC, do đó cho phép người dùng thực hiện thanh toán.
- Chế độ đọc/ghi.Chế độ này cho phép thiết bị hỗ trợ NFC đọc và ghi thẻ trên nhãn và nhãn dán thông minh.
- Chế độ P2P.Chế độ hoạt động này cho phép thiết bị NFC giao tiếp/trao đổi dữ liệu với một thiết bị NFC ngang hàng khác.
NFC hoạt động như thế nào?
Nếu bạn có một chiếc điện thoại thông minh hiện đại, nó có thể tích hợp công nghệ NFC. Sự đổi mới cho phép bạn thực hiện thanh toán không tiếp xúc mà không gặp rắc rối.
Nếu bạn đang thắc mắc nó hoạt động như thế nào thì hãy đọc tiếp để có câu trả lời toàn diện!
Để công nghệ NFC hoạt động, cả hai thiết bị đều phải được trang bị chip NFC. Đầu đọc sẽ phát hiện cảm ứng điện từ từ con chip này. Sau đó nó sẽ đọc và xử lý thông tin.
Dưới đây là hai lý do hoạt động chính của NFC:
- Giao tiếp hai chiều.Theo cách tiếp cận này, hai thiết bị phải có khả năng đọc và ghi cho nhau. Như vậy, các thiết bị này có thể truyền dữ liệu từ chip này sang chip khác. Sự dễ dàng chuyển giao cho phép người dùng chia sẻ tài liệu, danh bạ, liên kết và các tệp khác.
- Giao tiếp một chiều.Trong cơ sở lý luận hoạt động này, việc đọc/ghi được hỗ trợ bởi NFC của bạn vào chip NFC. Ví dụ: khi bạn sử dụng thẻ đi lại hỗ trợ NFC, chip sẽ lấy tiền từ số dư của thẻ.
Không giống như các tùy chọn truyền tệp khác, chẳng hạn như Bluetooth, NFC sử dụng ít năng lượng hơn. Khả năng tiết kiệm năng lượng của nó đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng thời lượng pin kéo dài cho thiết bị của mình.
Các ứng dụng độc đáo khác của NFC
Bên cạnh việc chia sẻ tệp và thanh toán, bạn có thể sử dụng công nghệ NFC của mình để đạt được các mục tiêu sau:
- Cho phép bạn thực hiện đơn đặt hàng nhanh chóng. Thẻ NFC được sử dụng trên điện thoại Windows và Android đã cải thiện cách thực hiện các thay đổi trong văn phòng của bạn. Ví dụ: bạn có thể nhấn vào thẻ NFC ở vị trí chiến lược để tăng/giảm ánh sáng, tắt âm thanh và bật Wi-Fi, cùng nhiều hành động khác.
- Tia Android.Công nghệ này đã khiến việc trao đổi dữ liệu giữa hai thiết bị Android trở nên khá đơn giản!
- Ghép nối thiết bị dễ dàng. Kỹ thuật này tự động hóa nhiều quy trình. Ví dụ: bạn có thể ghép nối sous vide hỗ trợ NFC với điện thoại của mình để giám sát quá trình nấu từ xa.
Sự khác biệt giữa NFC và RFID là gì? Họ thậm chí có khác nhau không?
NFC sử dụng khái niệm tương tự như công nghệ RFID. Nó là một nhánh của RFID tần số cao và hoạt động ở tần số khoảng 13,56 MHz
Tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ, như được nêu dưới đây:
Sự khác biệt trong cách sử dụng
Việc sử dụng RFID chính là theo dõi tài sản, quản lý hàng tồn kho, kiểm soát truy cập, theo dõi người tham dự và theo dõi công cụ.
Ngược lại, công nghệ NFC tập trung vào việc truyền dữ liệu an toàn. Kỹ thuật này được áp dụng trong thanh toán không tiếp xúc, chia sẻ dữ liệu và áp phích thông minh.
Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng
Khi sử dụng RFID, bạn phải có thẻ RFID và đầu đọc. Ngược lại, thiết bị NFC có khả năng đóng vai trò vừa là đầu đọc vừa là thẻ. Tính năng độc đáo này cho phép giao tiếp P2P giữa hai thiết bị hỗ trợ NFC.
Các biến thể phức tạp của ứng dụng
RFID sử dụng một khái niệm đơn giản trong đó người đọc lấy thông tin từ thẻ. Đầu đọc phải phát hiện sóng vô tuyến từ thẻ để thu thập dữ liệu.
NFC là một công nghệ phức tạp hơn cho phép thực hiện các thao tác đọc/ghi. Tính năng này biến điện thoại của bạn thành điện thoại kỹ thuật số đồng thời cho phép liên lạc ngang hàng hoàn hảo.
RFID và NFC: Cái nào tốt hơn?
Khi chọn giữa RFID và NFC, lựa chọn cuối cùng của bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của bạn. Hai công nghệ này được thiết kế riêng để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
Ví dụ;
RFID là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn theo dõi tài sản hoặc quản lý hàng tồn kho của mình. Thẻ RFID sẽ gửi tín hiệu đến đầu đọc, cho phép bạn nhận thông tin về tài sản mục tiêu của mình trong vài phút.
NFC là công nghệ ưu việt nếu bạn cần một hệ thống phức tạp cho phép chia sẻ ngang hàng, đọc thẻ và đọc áp phích thông minh. Tuy nhiên, công nghệ này có phạm vi hoạt động ngắn và các thiết bị phải ở gần nhau để nó hoạt động hiệu quả.
Bạn cũng sẽ yêu cầu mua tất cả các thành phần RFID một cách độc lập thay vì NFC được tích hợp vào các thiết bị hiện đại.
Tóm lại
Việc so sánh RFID và NFC có thể khó khăn, chủ yếu là do những điểm tương đồng nổi bật giữa chúng.
Nếu bạn đang rơi vào tình thế khó xử khi quyết định sử dụng công nghệ cho doanh nghiệp của mình thì bài viết này là dành cho bạn. Nó nêu bật tất cả các tính năng của công nghệ RFID và NFC.
Ngoài ra, bạn sẽ nhận được các mẹo về cách sử dụng từng công nghệ để đơn giản hóa hoạt động kinh doanh hàng ngày của mình.