Chi tiết về cấu trúc và vật liệu của nhãn dán RFID
09:24 - 18/11/2023
Nhãn RFID là loại thẻ RFID phổ biến nhất và là cách ứng dụng RFID tiết kiệm nhất hiện nay. Nhãn dán RFID có ưu điểm là giá thành thấp, mềm và nhẹ, dễ dán, hiệu quả sản xuất và sử dụng cao, có thể sản xuất và in ấn hàng loạt.
Tìm hiểu sự thật về cấu trúc và vật liệu nhãn dán RFID
Nhãn RFID là loại thẻ RFID phổ biến nhất và là cách ứng dụng RFID tiết kiệm nhất hiện nay. Nhãn dán RFID có ưu điểm là giá thành thấp, mềm và nhẹ, dễ dán, hiệu quả sản xuất và sử dụng cao, có thể sản xuất và in ấn hàng loạt.
Nhãn dán RFID thường bao gồm màng, vật liệu che phủ,lớp phủ RFID , lớp dính và giấy nhả. Cách chọn chất liệu cho từng lớp cũng là một khoa học. Việc tìm ra cấu trúc và vật liệu là điều quan trọng để chúng ta hiểu đầy đủ về nhãn dán RFID và chọn nhãn dán RFID phù hợp cho ứng dụng của mình.
Film
Film thường là lớp trên cùng của thẻ RFID. Có bốn loại màng thường được sử dụng cho nhãn dán RFID: màng BBOP, màng trong suốt PET, màng PVC và màng bảo vệ PE. Các loại phim khác nhau có các đặc tính khác nhau, bạn có thể chọn tùy theo yêu cầu và môi trường ứng dụng.
1, Film BOPP
Màng BOPP không màu, không mùi, không vị, không độc hại và có độ bền kéo cao, độ bền va đập, độ cứng, độ dẻo dai cao và độ trong suốt tốt.
Tuy nhiên, năng lượng bề mặt của màng BOPP thấp nên cần phải xử lý hào quang trước khi dán hoặc in. Ngoài ra, màng BOPP dễ tích tĩnh điện, không bịt kín nhiệt, không thích hợp để rơi keo nhưng lại phổ biến cho in kỹ thuật số giấy tráng.
2, Flim trong suốt PET
Màng PET có độ trong suốt tốt, độ bóng, khả năng chống ăn mòn hóa học và khả năng chịu nhiệt độ cao 150oC. Ngoài ra, nó có tính chất cơ học tuyệt vời. Độ bền và độ dẻo dai của nó là tốt nhất trong số các loại nhựa nhiệt dẻo, độ bền kéo và độ bền va đập của nó cao hơn nhiều so với các loại màng thông thường. Flim có thể in được và có thể được sử dụng trên bề mặt nhãn epoxy RFID.
Nhưng màng PET không có khả năng chống kiềm mạnh và dễ bị tĩnh điện.
3, Flim PVC
Màng PVC chủ yếu bao gồm PVC, nhưng có một số thành phần khác để tăng cường khả năng chịu nhiệt, độ dẻo dai, độ dẻo, v.v. Khả năng chịu nhiệt độ của nó là khoảng 80oC. So với màng dính thông thường, màng PVC không dễ rơi ra do sử dụng máy ép màng chân không đặc biệt ở nhiệt độ 110oC để bám dính vào bề mặt tấm. Màng PVC có thể in được và có thể sử dụng trên bề mặt nhãn epoxy RFID.
Nhược điểm: khó phân hủy, không thân thiện với môi trường.
4, Flim bảo vệ PE
Màng bảo vệ được làm bằng màng nhựa polyetylen (PE) đặc biệt làm chất nền. Theo sự khác biệt về mật độ được chia thành màng bảo vệ polyetylen mật độ cao, polyetylen mật độ trung bình và polyetylen mật độ thấp. Màng bảo vệ PE có tính linh hoạt tuyệt vời, thân thiện với môi trường và có thể tái chế. Nó có thể ngăn chặn bề mặt của thẻ bị ô nhiễm, ăn mòn hoặc trầy xước trong quá trình sản xuất bao bì.
Nhược điểm: khả năng chịu nhiệt kém (60-70oC).
Vật liệu che phủ
Chất liệu bề mặt là vật chứa nhãn dán, cần có khả năng tiếp nhận mực tốt. Có nhiều loại vật liệu bề mặt, nhưng chủ yếu có bốn loại vật liệu bề mặt sau đây cho nhãn dán RFID:
1、THÚ CƯNG
PET có đặc tính chống ánh sáng, thân thiện với môi trường, chống rách, chịu nhiệt độ cao và có thể chịu được môi trường khắc nghiệt và ăn mòn hóa chất. Ngoài ra, giấy PET có khả năng phân huỷ tự nhiên tốt, thích hợp làm các loại nhãn có độ bền khác nhau dùng ngoài trời và các ứng dụng đòi hỏi chất lượng và độ bền cao.
Nhãn dán PET RFID có hai dạng: dạng tấm và dạng cuộn. Độ dày tấm thường được sử dụng là 0,1mm hoặc 0,125mm, và cuộn là 0,06mm hoặc 0,125mm. Nhãn dán PET RFID có khả năng chịu nhiệt độ tốt hơn nhãn dán PVC RFID. Nếu bạn muốn in trên nhãn dán PET RFID, nó cần phải thêm phim.
2、PVC
PVC tương tự như PET về hiệu suất. So với PET, PVC có tính linh hoạt tốt và cảm giác mềm mại, giá thành thấp hơn PET. PVC thường được sử dụng trong đồ trang sức, đồng hồ, điện tử, công nghiệp kim loại và các dịp cao cấp khác. Tuy nhiên, khả năng phân hủy PVC kém sẽ gây hại cho môi trường. Cũng giống như PET, nếu muốn in lên đó thì việc thêm phim vào là cần thiết.
3, Giấy tráng
Giấy tráng là vật liệu thường được sử dụng cho nhãn dán RFID và độ dày thường khoảng 80g. Nó không chống thấm nước cũng không chống dầu và có thể dễ dàng bị rách. Nhưng nó lại tiết kiệm và thiết thực, rất phù hợp cho những ứng dụng không cần lưu giữ nhãn lâu dài.
4、Giấy nhiệt
Giấy in nhiệt là loại giấy được xử lý bằng lớp phủ có độ nhạy nhiệt cao, có thể dùng để in máy in nhiệt. Giấy in nhiệt thông thường không phù hợp để bảo quản lâu dài nhưng giấy in nhiệt tốt có thể sử dụng được từ 30 năm trở lên. Giống như giấy tráng, nó không thấm nước, chống dầu và có thể bị rách. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhãn cân điện tử của siêu thị, phòng thí nghiệm hóa học, kệ tủ đông, v.v.
Cách kiểm tra giấy in nhiệt dễ nhất : dùng móng tay cào lên giấy, để lại vết xước đen.
Khảm
Lớp phủ là phần cốt lõi của nhãn dán RFID. Inlay cung cấp công nghệ RFID cho nhãn dán, có thể đạt được các chức năng mà nhãn dán thông thường không thể làm được, chẳng hạn như nhận dạng, theo dõi, đọc hàng loạt, v.v. Nếu không có nó, nhãn dán RFID chỉ là một nhãn thông thường. Theo tần số, khảm có thể được chia thành ba loại sau.
1, Lớp phủ tần số thấp
Lớp phủ 125 kHz bao gồm cuộn dây đồng và chip tần số thấp. Cuộn dây đồng rất mỏng và dễ bị bong tróc. Do ăng-ten và mô-đun không dễ bị uốn cong và ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài nên các sản phẩm RFID tần số thấp trên thị trường hầu hết được bọc bằng vật liệu cứng như thẻ, móc chìa khóa, ABS, v.v. và hiếm khi được sử dụng cho nhãn linh hoạt hoặc nhãn dán RFID .
2, Lớp phủ tần số cao
Lớp phủ 13,56 MHz bao gồm chip tần số cao và ăng-ten nhôm hoặc cuộn dây đồng được khắc. Và độ dày của lớp phủ HF là 0,08mm. Hiệu suất của dây đồng tương tự như ăng-ten nhôm khắc, nhưng dây đồng có tính dẫn điện tốt hơn trong khi nhôm khắc có lợi thế rõ ràng về thời gian sản xuất và giao hàng. Đối với thẻ RFID, cả hai đều có thể được sử dụng, nhưng đối với nhãn dán RFID, chỉ có thể sử dụng lớp phủ ăng-ten bằng nhôm được khắc.
3, Lớp phủ tần số siêu cao
Lớp phủ UHF thường bao gồm các chip UHF và ăng-ten lưỡng cực, và hầu hết các ăng-ten UHF đều đối xứng. Và độ dày của lớp phủ UHF là 0,05mm. Nhãn dán UHF RFID hoạt động trên tần số 860 ~ 960 MHz và đáp ứng giao thức Gen 2 Class 1 & 18000-6C hoặc 6B, thích hợp cho nhãn quần áo, theo dõi hậu cần, quản lý hồ sơ tài liệu, quản lý thư viện, v.v.
Dính
Chất kết dính là một phần quan trọng của miếng dán RFID, giúp miếng dán RFID có khả năng gắn chặt các vật thể. Các chất kết dính khác nhau có đặc tính khác nhau. Chất kết dính tốt nhất có lượng lớp phủ đồng đều, tốc độ kết dính thấp, lớp phủ mỏng và độ nhớt tốt.
1, Phân loại chất kết dính
Theo hiệu suất: chất kết dính vĩnh viễn; Dính lại chất kết dính; Chất kết dính nhiệt độ thấp; Chất kết dính có thể tháo rời
Theo công nghệ: dung môi (thường được gọi là keo dầu); Độ hòa tan trong nước (thường được gọi là keo nước); Chất kết dính nóng chảy
2, Những vấn đề cần chú ý
Nhãn dán RFID có thể được áp dụng cho nhiều loại vật liệu như thủy tinh, kim loại, bìa cứng và nhựa. Vì vậy, cần phải lựa chọn loại keo dán phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng tốt. Làm thế nào để lựa chọn? Bạn phải xem xét chất liệu và hình dạng của vật thể bạn đang dán, tình trạng của bề mặt được dán nhãn và môi trường bạn đang sử dụng. Ví dụ, bề mặt gồ ghề cần có chất kết dính nhớt.
Giấy phát hành
Giấy nhả có bề mặt nhờn có tác dụng cách ly trên chất kết dính để đảm bảo vật liệu nền có thể dễ dàng bóc ra khỏi giấy nhả. Có ba loại giấy phát hành được sử dụng cho nhãn dán RFID: Glassine, Giấy Kraft và PET trong suốt.
Giấy Glassine : Kết cấu dày đặc và đồng đều, độ bền bên trong tốt và trong suốt, là vật liệu thường được sử dụng để làm nhãn mã vạch. Màu sắc phổ biến của nó là xanh và trắng. Độ dày là 65mm và 90mm, được sử dụng để giao hàng trọn gói.
Giấy Kraft : dùng để in cắt lát, mờ đục, thường thấy có màu vàng và trắng.
PET trong suốt : keo mặt sau phẳng; bạn có thể kiểm tra keo phía sau.
Theo lực giải phóng, nó có thể được chia thành tước nhẹ (trong vòng 10g); Tước giữa (10-30g); Tước lại (30-60g).